Đánh giá này được thực hiện để chứng minh trí tuệ nhân tạo (AI) đã ảnh hưởng đến chăn nuôi như thế nào. Chăn nuôi rất cần thiết để duy trì tính toàn vẹn sinh thái và đảm bảo an ninh lương thực. Nội dung bài đề cập đến lịch sử của trí tuệ nhân tạo (AI), tác động của nó đối với hoạt động chăn nuôi hiện tại và tương lai cũng như những hạn chế của nó đã được nêu rõ. Thuật ngữ “trí tuệ nhân tạo” lần đầu tiên được John McCarthy đặt ra vào năm 1956 và hiện nay, công nghệ này được áp dụng rộng rãi trong việc quản lý nhiều trang trại chăn nuôi như gia cầm, sữa và lợn. Mặc dù đã được nghiên cứu trong nhiều thập kỷ và được áp dụng rộng rãi nhưng AI vẫn là một trong những lĩnh vực con ít được hiểu rõ nhất. Trí tuệ nhân tạo cung cấp cho nông dân sự hỗ trợ vượt trội, cho phép họ giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên, cải thiện tính bền vững của mô hình chăn nuôi và tăng năng suất trang trại nói chung, đặc biệt là khi giảm lượng khí thải carbon. AI là một điều may mắn trong việc nâng cao hiệu quả và năng suất đồng thời giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi của con người. Các nhà sản xuất có thể sử dụng trí tuệ nhân tạo để mô phỏng quá trình ra quyết định của con người, đồng thời đưa ra những diễn giải và giải pháp cho dữ liệu được thu thập bởi các cảm biến và các công nghệ phần cứng khác. Thông qua các công cụ AI, có thể dễ dàng theo dõi các hoạt động và vị trí của động vật cũng như thu thập dữ liệu về hành vi, môi trường sống và tình trạng sức khỏe. Nhận dạng động vật, giám sát phúc lợi động vật, xác định giới tính, cung cấp vắc xin và đánh giá đồng cỏ là một số lĩnh vực mà AI đã được áp dụng rộng rãi cho đến nay. Máy bay không người lái, robot và chuỗi khối là một số hình thức tự động hóa đã được sử dụng rộng rãi trong các trang trại bò sữa. Tuy nhiên, chi phí phát triển đòi hỏi nhiều cơ sở hạ tầng hơn ở trang trại và tiềm năng tự động hóa để thay thế chúng là những hạn chế của công nghệ.